Máy Xúc Hitachi

Chia sẻ tin này:

√ Máy Xúc Hitachi EX 60

Máy xúc Hitachi EX 60 (Nhật Bản) là một trong những thương hiệu máy xúc nổi tiếng thế giới và được các chuyên gia máy xúc đánh giá rất cao. Ngoài chất lượng cao cấp, hiệu quả làm việc lớn, máy xúc đào của thương hiệu Hitachi còn được đánh giá cao bởi độ bền. Vậy loại máy xúc này có điểm gì nổi bật? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.

Máy Xúc Hitachi EX 60
Máy Xúc Hitachi EX 60

√ Xuất xứ máy xúc đào Hitachi EX 60

Thuộc tập đoàn Hitachi – Nhật Bản, dòng máy xúc này đã mang lại doanh thu lớn nhất cho ng ty Hitachi Construction Equipment (Nhật Bản). Các sản phẩm của dòng máy xúc Hitachi mang tầm cỡ quốc tế luôn được tung ra thị trường với mức chi phí nhỏ nhất. Bởi vậy, chúng ta có thể thấy chất lượng và độ thu hút của hãng máy này lớn như thế nào.

Máy xúc Hitachi nổi tiếng nhất là mẫu EX 60 trang bị hệ thống thủy lực HIOS III cho phép kết hợp các thao tác một cách dễ dàng và vận hành liên tục, nhanh chóng. Nhìn chung, đây là thương hiệu máy xây dựng nổi tiếng, đại diện của Nhật Bản vươn ra thị trường thế giới.

Máy Xúc Hitachi EX 60
Máy Xúc Hitachi EX 60

√ Selected Dimensions

Boom/Stick Option
A. SHIPPING LENGTH OF UNIT 19.9 ft in 6080 mm
C. SHIPPING HEIGHT OF UNIT 8.4 ft in 2570 mm
I. MAX CUTTING HEIGHT 23.5 ft in 7150 mm
J. MAX LOADING HEIGHT 16.6 ft in 5070 mm
K. MAX REACH ALONG GROUND 20.2 ft in 6160 mm
L. MAX VERTICAL WALL DIGGING DEPTH 11.5 ft in 3520 mm
M. MAX DIGGING DEPTH 13.6 ft in 4150 mm
Dimensions
B. WIDTH TO OUTSIDE OF TRACKS 7.2 ft in 2200 mm
D. LENGTH OF TRACK ON GROUND 7 ft in 2140 mm
E. GROUND CLEARANCE 1.2 ft in 360 mm
G. HEIGHT TO TOP OF CAB 8.4 ft in 2570 mm
H. TAIL SWING RADIUS 5.7 ft in 1750 mm
O. COUNTERWEIGHT CLEARANCE 2.5 ft in 760 mm
Undercarriage
F. TRACK GAUGE 5.7 ft in 1750 mm
N. SHOE SIZE 17.7 in 450 mm

Specification

Engine
MAKE Nissan
MODEL A-BD30
NET POWER 54 hp 40.3 kw
POWER MEASURED @ 2200 rpm
DISPLACEMENT 180.2 cu in 3 L
TORQUE MEASURED @ 1500 rpm
MAX TORQUE 133.5 lb ft 181 Nm
ASPIRATION Natural
Operational
OPERATING WEIGHT 13889.1 lb 6300 kg
FUEL CAPACITY 9.4 gal 35.7 L
COOLING SYSTEM FLUID CAPACITY 2.6 gal 10 L
HYDRAUILC SYSTEM FLUID CAPACITY 23.8 gal 90 L
ENGINE OIL CAPACITY 3.3 gal 12.5 L
SWING DRIVE FLUID CAPACITY 0.48 gal 1.8 L
OPERATIONAL VOLTAGE 12 V
ALTERNATOR SUPPLIED AMPERAGE 25 amps
HYDRAULIC SYSTEM RELIEF VALVE PRESSURE 4550 psi 31371.1 kPa
HYDRAULIC PUMP FLOW CAPACITY 41.8 gal/min 158.4 L/min
Swing Mechanism
SWING SPEED 14.5 rpm
Undercarriage
NUMBER OF SHOES PER SIDE 37
SHOE SIZE 17.7 in 450 mm
NUMBER OF CARRIER ROLLERS PER SIDE 1
NUMBER OF TRACK ROLLERS PER SIDE 5
GROUND PRESSURE 4.3 psi 29.4 kPa
MAX TRAVEL SPEED 3 mph 4.8 km/h
TRACK GAUGE 5.7 ft in 1750 mm
Buckets
REFERENCE BUCKET CAPACITY 0.37 yd3 0.28 m3
MINIMUM BUCKET CAPACITY 0.14 yd3 0.11 m3
MAXIMUM BUCKET CAPACITY 0.44 yd3 0.34 m3
Boom/Stick Option (HEX) 1
BOOM/STICK OPTION (HEX) 1 Boom 3720mm (12′ 2”) / Stick 1620mm (5′ 4”)
SHIPPING HEIGHT OF UNIT 8.4 ft in 2570 mm
SHIPPING LENGTH OF UNIT 19.9 ft in 6080 mm
MAX DIGGING DEPTH 13.6 ft in 4150 mm
MAX REACH ALONG GROUND 20.2 ft in 6160 mm
MAX CUTTING HEIGHT 23.5 ft in 7150 mm
MAX LOADING HEIGHT 16.6 ft in 5070 mm
MAX VERTICAL WALL DIGGING DEPTH 11.5 ft in 3520 mm
Boom/Stick Option (HEX) 2
BOOM/STICK OPTION (HEX) 2 Boom 3720mm (12′ 2”) / Stick 2120mm (6′ 11”)
SHIPPING HEIGHT OF UNIT 9.4 ft in 2880 mm
SHIPPING LENGTH OF UNIT 20.1 ft in 6120 mm
MAX DIGGING DEPTH 15.3 ft in 4660 mm
MAX REACH ALONG GROUND 21.9 ft in 6660 mm
MAX CUTTING HEIGHT 24.8 ft in 7550 mm
MAX LOADING HEIGHT 17.9 ft in 5470 mm
MAX VERTICAL WALL DIGGING DEPTH 13.3 ft in 4060 mm
Dimensions
WIDTH TO OUTSIDE OF TRACKS 7.2 ft in 2200 mm
HEIGHT TO TOP OF CAB 8.4 ft in 2570 mm
GROUND CLEARANCE 1.2 ft in 360 mm
COUNTERWEIGHT CLEARANCE 2.5 ft in 760 mm
TAIL SWING RADIUS 5.7 ft in 1750 mm
LENGTH OF TRACK ON GROUND 7 ft in 2140 mm

 

 

Hãy gọi 0918 90 3456 để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

 

Chia sẻ tin này:

Trả lời

Vietnamese English